“Thiết bị điện, Điện công nghiệp, Điện tự động”
1 | Part No: 2501235 Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable (Cân điện tử) |
Cân đo trọng lượng phôi chai |
2 | Model C522 Light Polarizer (Đèn quang phổ) |
Kiểm tra khuyết tật phôi chai qua hình ảnh soi |
3 | Model: C520 Manual Preform Thickness Gauge (Máy đo độ Tdày phôi chai PET) |
Kiểm tra độ dày phôi chai |
4 | Model: C526 Manual Preform Perpendicularity Gauge (Máy đo độ vuông góc của phôi chai) |
Kiểm tra độ đồng trục (vuông góc) của phôi chai |
5 | 2500474 Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable (THước kẹp kỹ thuật số) |
Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-150mm |
6 | C538 Preform cutter (Thiết bị cắt phôi chai) |
Dùng để cắt phôi chai |
7 | 6526002 Mangnifying Glass with light (Kính lúp có đèn soi) |
Dùng để phóng to |
BASIC_low capacity preform manufacturer (Dùng cho các công ty sản xuất phôi chai công suất thấp) |
||
1 | Part No: 2501235 Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable (Cân điện tử) |
Cân đo trọng lượng phôi chai |
2 | Model C522 Light Polarizer (Đèn quang phổ) |
Kiểm tra khuyết tật phôi chai qua hình ảnh soi |
3 | C504 MBT 7200-4 Thickness Gauge System (Máy đo độ dày chai) |
Kiểm tra độ dày chai, phôi chai |
4 | Model: C526 Manual Preform Perpendicularity Gauge (Máy đo độ vuông góc của phôi chai) |
Kiểm tra độ đồng trục (vuông góc) của phôi chai |
5 | C528 Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) (Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) |
ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai |
6 | 2500967 Capilier with Digital Display 0-300mm, RS232 connection cable (THước kẹp kỹ thuật số) |
Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-300mm |
7 | C538 Preform cutter (Thiết bị cắt phôi chai) |
Dùng để cắt phôi chai |
8 | 6526002 Mangnifying Glass with light (Kính lúp có đèn soi) |
Dùng để phóng to |