Thiết bị đo đường kính cáp Proton DG1030
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Mail : canh.ans@ansvietnam.com
Thiết bị đo đường kính cáp Proton DG1030 sử dung ở ứng dụng wire và cable
Cụ thể là đo đường kính dây đồng, dây cáp điện có đường kính từ 0.1mm đến 25mm
Độ phân giải lên tới 0.0001mm, tốc độ quét là 600 lần/giây
Nguyên lý và công nghệ đo :
Truyền thông kết nối :
Analogue 0 -10vdc, 4 -20mA
Pulse Input 250kHz max frequency
Ngõ ra rơ le : Maximum Voltage 24Vdc Current 1A
Gauge OK, Upper Tolerance, Lower Tolerances
Kế nối RS232 MODBUS RTU
USB using RS232 – USB Converter Cable
Kết nối Canbus
Kết nối Ibus
Xung A, B
Kết nối WiFi 2.4G với máy tính
Hiện tại kho bên mình đang có 1 bộ demo, sẵn đưa đi để show cho khách hàng
Một số ảnh thực tế đi show cho khách :
Thiết kế độ tin cậy cao, chống bụi, chống rung tốt. Có các module rời.
Khi hư hỏng dễ dàng thay thế từng module riêng biệt ví dụ : nguồn, lens, module board truyền thông, động cơ DC, đèn lazer …
Hình ảnh thực tế :
Hiện tại các đời sản xuất từ 2009, 2012 vẫn đang sử dụng bình thường.
Ngoài thiết bị đo đường kính cáp Proton DG1030, 1 chiều
Proton còn có dòng 2 chiều XY, 3 chiều XYZ
Bảng thiết bị 1 chiều X :
DG1030 | DG1060 | DG1130 | |
Minimum Diameter | 0.1mm 3.9mil |
0.4mm 16mil |
0.5mm 20mil |
Maximum Diameter | 25mm 5/8″ |
55mm 1 3/16″ |
125mm 2 23/64″ |
Bảng thiết bị 2 chiều XY :
DGK2015 | DGK2030 | DGK2060 | DGK2120 | DGK2200 |
Minimum Diameter | 0.2mm 7.8mil |
0.2mm 7.8mil |
0.3mm 11.8mil |
5mm 0.197″ |
Maximum Diameter | 15mm 5/8″ |
30mm 1 3/16″ |
60mm 2 23/64″ |
120mm 4 23/32″ |
Accuracy | 1μm | 1μm | ± (3μm + 0.01% of object diameter) | ± (50μm + 0.05% of object diameter) |
Resolution | 0.01μm | 0.01μm | 0.01μm | 0.01μm |
Scan Speed | 20,000 Scans / Sec | 20,000 Scans / Sec | 20,000 Scans / Sec | 3,000 Scans / Sec |
Bảng thiết bị 3 chiều XYZ :
DGK-3030 | DGK-3060 | DGK-3120 | DGK-3200 | |
Maximum Diameter | 30mm 1 3/16″ |
60mm 2 23/64″ |
120mm 4 23/32″ |
180mm 7 7/8″ |
Minimum Diameter | 0.2mm 7.8mil |
0.3mm 11.8mil |
5mm 0.039″ |
5mm 0.039″ |
Accuracy | ±(1µm + 0.008% of object diameter) | ±(3μm + 0.01% of object diameter) | ± (50μm + 0.05% of object diameter) | ± (50μm + 0.05% of object diameter) |
Resolution | 0.01µm | 0.01µm | 0.01µm | 0.01µm |
Scan Speed | 30,000 scans/sec or 10,000 scans/sec/axis | 30,000 scans/sec or 10,000 scans/sec/axis | 3,000 Scans/sec | 3,000 Scans/sec |
Tìm hiểu thêm về dòng sản phẩm đo cáp của Proton :
https://protonproducts.com/products/dg-series/